chenu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.ny/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chenu /ʃə.ny/ |
chenus /ʃə.ny/ |
Giống cái | chenue /ʃə.ny/ |
chenues /ʃə.ny/ |
chenu /ʃə.ny/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chenu /ʃə.ny/ |
chenus /ʃə.ny/ |
chenu gđ /ʃə.ny/
Tham khảo[sửa]
- "chenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)