Bước tới nội dung

chernozem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtʃɛr.nə.ˈzjɔm/

Danh từ

[sửa]

chernozem /ˌtʃɛr.nə.ˈzjɔm/

  1. Đất đen nhiều bùn.

Tham khảo

[sửa]