chevrotine
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃə.vʁɔ.tin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chevrotine /ʃə.vʁɔ.tin/ |
chevrotines /ʃə.vʁɔ.tin/ |
chevrotine gc /ʃə.vʁɔ.tin/
Tham khảo[sửa]
- "chevrotine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)