chez
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃeɪ/
Giới từ[sửa]
chez /ˈʃeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "chez". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃe/
Giới từ[sửa]
chez /ʃe/
- Ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai).
- Chez moi — ở nhà tôi
- Chez son oncle — ở nhà chú nó
- Chez les Français — ở người Pháp
- Chez les Anciens — ở các nhà văn cổ
- C’est chez lui une habitude — ở hắn ta đó là một thói quen
- Chez Racine — ở tác phẩm của Raxin
- de chez — từ ở nhà
- Je viens de chez mon ami — tôi từ ở nhà bạn tôi tới
- par chez — qua nhà
- il passera par chez vous — anh sẽ đi qua nhà anh
Tham khảo[sửa]
- "chez". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)