chez

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Giới từ[sửa]

chez /ˈʃeɪ/

  1. nhà, về nhà.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Giới từ[sửa]

chez /ʃe/

  1. nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai).
    Chez moi — ở nhà tôi
    Chez son oncle — ở nhà chú nó
    Chez les Français — ở người Pháp
    Chez les Anciens — ở các nhà văn cổ
    C’est chez lui une habitude — ở hắn ta đó là một thói quen
    Chez Racine — ở tác phẩm của Raxin
    de chez — từ ở nhà
    Je viens de chez mon ami — tôi từ ở nhà bạn tôi tới
    par chez — qua nhà
    il passera par chez vous — anh sẽ đi qua nhà anh

Tham khảo[sửa]