chi-square distribution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑɪ skwɛr ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/

Từ nguyên[sửa]

Theo cách thường viết công thức của phân phối này:

Danh từ[sửa]

chi-square distribution

  1. (Thống kê) Phân phối χ²; phân bố khi bình phương.

Tham khảo[sửa]