chi-square distribution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑɪ skwɛr ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/
Từ nguyên
[sửa]Theo cách thường viết công thức của phân phối này:
Danh từ
[sửa]chi-square distribution
- (Thống kê) Phân phối χ²; phân bố khi bình phương.
Tham khảo
[sửa]- "chi-square distribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)