Bước tới nội dung

chiasmus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑɪ.ˈæz.məs/

Danh từ

[sửa]

chiasmus /kɑɪ.ˈæz.məs/

  1. (Văn học) Cách đảo đổi.

Tính từ

[sửa]

chiasmus /kɑɪ.ˈæz.məs/

  1. Thuộc cách đảo đổi.

Tham khảo

[sửa]