Bước tới nội dung

chibcha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪb.ˌtʃɑː/

Danh từ

[sửa]

chibcha /ˈtʃɪb.ˌtʃɑː/ (Số nhiều: chibchas)

  1. Người Sipsa (người da đỏ Nam Mỹ).
  2. Tiếng Sipsa.

Tham khảo

[sửa]