chichiteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.ʃi.tø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chichiteuse /ʃi.ʃi.tøz/ |
chichiteux /ʃi.ʃi.tø/ |
Giống cái | chichiteuse /ʃi.ʃi.tøz/ |
chichiteuses /ʃi.ʃi.tøz/ |
chichiteux /ʃi.ʃi.tø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chichiteuse /ʃi.ʃi.tøz/ |
chichiteuses /ʃi.ʃi.tøz/ |
Số nhiều | chichiteuse /ʃi.ʃi.tøz/ |
chichiteuses /ʃi.ʃi.tøz/ |
chichiteux /ʃi.ʃi.tø/
Tham khảo
[sửa]- "chichiteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)