chichiteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.ʃi.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chichiteuse
/ʃi.ʃi.tøz/
chichiteux
/ʃi.ʃi.tø/
Giống cái chichiteuse
/ʃi.ʃi.tøz/
chichiteuses
/ʃi.ʃi.tøz/

chichiteux /ʃi.ʃi.tø/

  1. (Thân mật) Làm bộ làm điệu õng ẹo.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chichiteuse
/ʃi.ʃi.tøz/
chichiteuses
/ʃi.ʃi.tøz/
Số nhiều chichiteuse
/ʃi.ʃi.tøz/
chichiteuses
/ʃi.ʃi.tøz/

chichiteux /ʃi.ʃi.tø/

  • (thân mật) người làm bộ làm điệu

    Tham khảo[sửa]