Bước tới nội dung

chien-loup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃjɛ̃.lu/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chien-loup
/ʃjɛ̃.lu/
chiens-loups
/ʃjɛ̃.lu/

chien-loup /ʃjɛ̃.lu/

  1. Chó dạng sói (giống chó có hình dạng như chó sói).

Tham khảo

[sửa]