chiennerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃjɛn.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chiennerie /ʃjɛn.ʁi/ |
chienneries /ʃjɛn.ʁi/ |
chiennerie gc /ʃjɛn.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "chiennerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)