keo kiệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɛw˧˧ kiə̰ʔt˨˩ | kɛw˧˥ kiə̰k˨˨ | kɛw˧˧ kiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɛw˧˥ kiət˨˨ | kɛw˧˥ kiə̰t˨˨ | kɛw˧˥˧ kiə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]Dịch
[sửa]- tiếng Anh: selfish
Tham khảo
[sửa]- "keo kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)