Bước tới nội dung

child-bearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ˈbɛ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

child-bearing /ˈtʃɑɪ.əld.ˈbɛ.riɳ/

  1. Sự sinh đẻ.
    to be past child-bearing — quá thời kỳ sinh đẻ

Tham khảo

[sửa]