Bước tới nội dung

child-minder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ˈmɑɪn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

child-minder /ˈtʃɑɪ.əld.ˈmɑɪn.dɜː/

  1. Người giữ trẻ.

Tham khảo

[sửa]