Bước tới nội dung

childbed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

childbed /.ˌbɛd/

  1. Giường đẻ.
    to die in childbed — chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ

Tham khảo

[sửa]