childishness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əl.dɪʃ.nəs/

Danh từ[sửa]

childishness /ˈtʃɑɪ.əl.dɪʃ.nəs/

  1. trò trẻ con, chuyện trẻ con.
  2. Tính trẻ con.

Tham khảo[sửa]