chilling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]chilling (so sánh hơn more chilling, so sánh nhất most chilling)
Động từ
[sửa]chilling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của chill.
Tham khảo
[sửa]- "chilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)