Bước tới nội dung

chilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪ.ɫiɳ/

Động từ

[sửa]

chilling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chill" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chilling /ˈtʃɪ.ɫiɳ/

  1. Lạnh, làm ớn lạnh.
  2. Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình... ).

Tham khảo

[sửa]