Bước tới nội dung

ớn lạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əːn˧˥ la̰ʔjŋ˨˩ə̰ːŋ˩˧ la̰n˨˨əːŋ˧˥ lan˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əːn˩˩ lajŋ˨˨əːn˩˩ la̰jŋ˨˨ə̰ːn˩˧ la̰jŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ớn lạnh

  1. cảm giác ren rét, sắp sốt.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]