Bước tới nội dung

chimere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.ˈmɪr/

Danh từ

[sửa]

chimere /ʃə.ˈmɪr/

  1. (Tôn giáo) Áo choàng (của giám mục Anh).

Tham khảo

[sửa]