Bước tới nội dung

chimie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chimie
/ʃi.mi/
chimies
/ʃi.mi/

chimie gc /ʃi.mi/

  1. Hóa học, hóa.
    Chimie organique — hóa hữu cơ
    Chimie inorganique — hóa vô cơ
    Chimie appliquée — hóa ứng dụng

Tham khảo

[sửa]