chip-basket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪp.ˈbæs.kɪt/

Danh từ[sửa]

chip-basket /ˈtʃɪp.ˈbæs.kɪt/

  1. Giỏ đan bằng gỗ hay dây thép.

Tham khảo[sửa]