Bước tới nội dung

chiromancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑɪ.rə.ˌmænt.s.iɜː/

Danh từ

[sửa]

chiromancer /ˈkɑɪ.rə.ˌmænt.s.iɜː/

  1. Người xem tướng tay.

Tham khảo

[sửa]