Bước tới nội dung

chirurgeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑɪ.ˈrɜː.dʒən/

Danh từ

[sửa]

chirurgeon /kɑɪ.ˈrɜː.dʒən/

  1. (Từ cổ) Nhà phẫu thuật.

Tham khảo

[sửa]