Bước tới nội dung

chlamyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chlamyde
/kla.mid/
chlamyde
/kla.mid/

chlamyde gc /kla.mid/

  1. (Sử học) Tấm choàng (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

[sửa]