Bước tới nội dung

chlorenchyma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɔr.ˈɛŋ.kə.mə/

Danh từ

[sửa]

chlorenchyma /klɔr.ˈɛŋ.kə.mə/

  1. (Thực vật) giậu; diệp lục.

Tham khảo

[sửa]