Bước tới nội dung

chlorotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɔ.ʁɔ.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chlorotique
/klɔ.ʁɔ.tik/
chlorotiques
/klɔ.ʁɔ.tik/
Giống cái chlorotique
/klɔ.ʁɔ.tik/
chlorotiques
/klɔ.ʁɔ.tik/

chlorotique /klɔ.ʁɔ.tik/

  1. Xem chlorose

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chlorotique
/klɔ.ʁɔ.tik/
chlorotiques
/klɔ.ʁɔ.tik/

chlorotique gc /klɔ.ʁɔ.tik/

  1. Thiếu nữ bị bệnh xanh lướt.

Tham khảo

[sửa]