Bước tới nội dung

cholérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cholériques
/kɔ.le.ʁik/
cholériques
/kɔ.le.ʁik/
Giống cái cholériques
/kɔ.le.ʁik/
cholériques
/kɔ.le.ʁik/

cholérique

  1. Xem choléra I

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cholériques
/kɔ.le.ʁik/
cholériques
/kɔ.le.ʁik/
Số nhiều cholériques
/kɔ.le.ʁik/
cholériques
/kɔ.le.ʁik/

cholérique

  1. Người mắc dịch tả.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]