cholérique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
Giống cái | cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
cholérique
- Xem choléra I
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
Số nhiều | cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
cholériques /kɔ.le.ʁik/ |
cholérique
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cholérique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)