Bước tới nội dung

cholecalciferol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cholecalciferol

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.lə.ˌkæl.ˈsɪ.fə.ˌrɔl/

Danh từ

[sửa]

cholecalciferol /ˌkoʊ.lə.ˌkæl.ˈsɪ.fə.ˌrɔl/

  1. Vitamin D 2.

Tham khảo

[sửa]