Bước tới nội dung

vitamin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vi˧˧ taː˧˧ min˧˧vi˧˥ taː˧˥ miŋ˧˥vi˧˧ taː˧˧ miŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vi˧˥ taː˧˥ min˧˥vi˧˥˧ taː˧˥˧ min˧˥˧

Danh từ

vitamin

  1. Xem sinh tố

Đồng nghĩa

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɪt.ə.mɪn/ (Anh)
  • IPA: /ˈvaɪ.tə.mɪn/ (Mỹ)
    • Mỹ

Danh từ

vitamin (số nhiều vitamins)

  1. Sinh tố, chất bổ, vi-ta-min.

Tham khảo