chondriosome
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.dri.ə.ˌsoʊm/
Danh từ
[sửa]chondriosome /ˈkɑːn.dri.ə.ˌsoʊm/
Tham khảo
[sửa]- "chondriosome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chondriosome /ˈkɑːn.dri.ə.ˌsoʊm/