Bước tới nội dung

chopper modulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑː.pɜː ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

chopper modulation /ˈtʃɑː.pɜː ˌmɑː.dʒə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Biến điệu ngắt quãng.

Tham khảo

[sửa]