Bước tới nội dung

ngắt quãng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋat˧˥ kwaʔaŋ˧˥ŋa̰k˩˧ kwaːŋ˧˩˨ŋak˧˥ waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˩˩ kwa̰ːŋ˩˧ŋat˩˩ kwaːŋ˧˩ŋa̰t˩˧ kwa̰ːŋ˨˨

Động từ

[sửa]

ngắt quãng

  1. (Khẩu ngữ) ở tình trạng ngắt ra thành từng quãng, từng đoạn một, không liền nhau, không liên tục.
    Tiếng súng bắn ngắt quãng.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)