Bước tới nội dung

choriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít choriste
/kɔ.ʁist/
choristes
/kɔ.ʁist/
Số nhiều choriste
/kɔ.ʁist/
choristes
/kɔ.ʁist/

choriste /kɔ.ʁist/

  1. Đội viên hợp xướng.

Tham khảo

[sửa]