chouchou
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Giống đực
|
chouchou /ʃu.ʃu/
|
chouchous /ʃu.ʃu/
|
Giống cái
|
chouchou /ʃu.ʃu/
|
chouchous /ʃu.ʃu/
|
chouchou /ʃu.ʃu/
- (Thân mật) Người được cưng, con cưng.
- Le chouchou du maître — học trò cưng của thầy
Tham khảo[sửa]