choucroute
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃu.kʁut/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
choucroute /ʃu.kʁut/ |
choucroutes /ʃu.kʁut/ |
choucroute gc /ʃu.kʁut/
Tham khảo
[sửa]- "choucroute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)