chrétien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.tjɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực chrétien
/kʁe.tjɛ̃/
chrétiens
/kʁe.tjɛ̃/
Giống cái chrétienne
/kʁe.tjɛn/
chrétiennes
/kʁe.tjɛn/

chrétien /kʁe.tjɛ̃/

  1. Xem christianisme.
    La religion chrétienne — đạo Cơ Đốc

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chrétienne
/kʁe.tjɛn/
chrétiennes
/kʁe.tjɛn/
Số nhiều chrétienne
/kʁe.tjɛn/
chrétiennes
/kʁe.tjɛn/

chrétien /kʁe.tjɛ̃/

  1. Tín đồ đạo Cơ Đốc.

Tham khảo[sửa]