Bước tới nội dung

chrominance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkroʊ.mə.nənts/

Danh từ

[sửa]

chrominance /ˈkroʊ.mə.nənts/

  1. (Tech) Độ mầu, tínhmầu.

Tham khảo

[sửa]