Bước tới nội dung

chromolithography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkroʊ.mə.ˈlɪ.θə.ˌɡræ.fi/

Danh từ

[sửa]

chromolithography /ˌkroʊ.mə.ˈlɪ.θə.ˌɡræ.fi/

  1. Thuật in đá nhiều màu.

Tham khảo

[sửa]