chromoprotein
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkroʊ.mə.ˈproʊ.ˌtin/
Danh từ
[sửa]chromoprotein /ˌkroʊ.mə.ˈproʊ.ˌtin/
Tham khảo
[sửa]- "chromoprotein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chromoprotein /ˌkroʊ.mə.ˈproʊ.ˌtin/