Bước tới nội dung

chronometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkrɑː.nə.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

[sửa]

chronometric /ˌkrɑː.nə.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thể dục, thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet.
  2. (Âm nhạc) (thuộc) máy nhịp.

Tham khảo

[sửa]