chuinter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɥɛ̃.te/

Nội động từ[sửa]

chuinter nội động từ /ʃɥɛ̃.te/

  1. Kêu (chim cú).
  2. (Ngôn ngữ học) Đọc thành âm xuýt.
  3. Xuýt (vòi hơi nước... ).

Tham khảo[sửa]