chumminess
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃə.mi.nəs/
Danh từ
[sửa]chumminess /ˈtʃə.mi.nəs/
- Sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết.
Tham khảo
[sửa]- "chumminess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chumminess /ˈtʃə.mi.nəs/