Bước tới nội dung

chumminess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃə.mi.nəs/

Danh từ

[sửa]

chumminess /ˈtʃə.mi.nəs/

  1. Sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết.

Tham khảo

[sửa]