churn-staff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɜːn.ˈstæf/

Danh từ[sửa]

churn-staff /ˈtʃɜːn.ˈstæf/

  1. Dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ).

Tham khảo[sửa]