chyme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑɪm/

Danh từ[sửa]

chyme /ˈkɑɪm/

  1. (Sinh vật học) Dịch sữa, nhũ trấp.

Tham khảo[sửa]