cible
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
cible gc /sibl/
- Bia (để ngắm bắn).
- Tirer à la cible — bắn bia
- Đích, mục tiêu.
- Servir de cible aux railleries — làm đích cho sự chế nhạo
Tham khảo[sửa]