Bước tới nội dung

ciliated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.li.ˌeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

ciliated /ˈsɪ.li.ˌeɪ.təd/

  1. (Sinh vật học) mao.

Tham khảo

[sửa]