mao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːw˧˧ | maːw˧˥ | maːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːw˧˥ | maːw˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “mao”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]mao
- Nói tắt của lông mao.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Danh từ
[sửa]mao
- cha.
Tham khảo
[sửa]- Ogawa, Naoyoshi (2003). English-Favorlang vocabulary. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa. →ISBN.