Bước tới nội dung

mao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːw˧˧maːw˧˥maːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːw˧˥maːw˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mao

  1. Nói tắt của lông mao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Babuza

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mao

  1. cha.

Tham khảo

[sửa]