cimaise
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.mɛz/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cimaise /si.mɛz/ |
cimaises /si.mɛz/ |
cimaise gc /si.mɛz/
- (Kiến trúc) Đường gờ mái đua.
- (Kiến trúc) Đường gờ lưng tường.
- obtenir les honneurs de la cimaise — được vinh dự trình bày tranh ở một cuộc triển lãm
Tham khảo[sửa]
- "cimaise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)