Bước tới nội dung

ciné-club

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ne.klœb/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ciné-club
/si.ne.klœb/
ciné-clubs
/si.ne.klœb/

ciné-club /si.ne.klœb/

  1. Câu lạc bộ điện ảnh.

Tham khảo

[sửa]