cinchona
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɪŋ.ˈkoʊ.nə/
Danh từ[sửa]
cinchona /sɪŋ.ˈkoʊ.nə/
- (Thực vật học) Cây canh-ki-na.
- Vỏ canh-ki-na.
Tham khảo[sửa]
- "cinchona", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cinchona /sɪŋ.ˈkoʊ.nə/