Bước tới nội dung

cine-camera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.ni.ˈkæm.rə/

Danh từ

[sửa]

cine-camera /ˈsɪ.ni.ˈkæm.rə/

  1. Máy quay phim.

Tham khảo

[sửa]